Có 2 kết quả:

認識 rèn shi ㄖㄣˋ 认识 rèn shi ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to know
(2) to recognize
(3) to be familiar with
(4) to get acquainted with sb
(5) knowledge
(6) understanding
(7) awareness
(8) cognition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know
(2) to recognize
(3) to be familiar with
(4) to get acquainted with sb
(5) knowledge
(6) understanding
(7) awareness
(8) cognition

Bình luận 0